Các từ liên quan tới ブラーフミー系文字
ブラーフミー文字 ブラーフミーもじ
Brahmi (là một hệ thống chữ viết của Nam Á cổ đại xuất hiện như một hệ thống chữ viết phát triển hoàn chỉnh vào thế kỷ thứ ba trước Công nguyên)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字符号系 もじふごうけい
đặc tính đánh lừa hệ thống
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium