Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日の経つ つきひのたつ
đi qua (của) những ngày và những tháng
その日 そのひ
bữa hổm
川の流れ かわのながれ
luồng sóng.
縄暖簾 なわのれん
rèm dây thừng
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.