月日の経つ
つきひのたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đi qua (của) những ngày và những tháng

Bảng chia động từ của 月日の経つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 月日の経つ/つきひのたつつ |
Quá khứ (た) | 月日の経った |
Phủ định (未然) | 月日の経たない |
Lịch sự (丁寧) | 月日の経ちます |
te (て) | 月日の経って |
Khả năng (可能) | 月日の経てる |
Thụ động (受身) | 月日の経たれる |
Sai khiến (使役) | 月日の経たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 月日の経つ |
Điều kiện (条件) | 月日の経てば |
Mệnh lệnh (命令) | 月日の経て |
Ý chí (意向) | 月日の経とう |
Cấm chỉ(禁止) | 月日の経つな |
月日の経つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月日の経つ
月日が経つ つきひがたつ
năm tháng trôi qua
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt