Các từ liên quan tới ブリドカットセーラ恵美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.
恵贈 けいぞう
Gửi tặng