ブリーチ剤
ブリーチざい
Chất tẩy tóc
ブリーチ剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブリーチ剤
bleach
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
剤 ざい
thuốc.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
パスタ剤 パスタざい
bột nhão
ワルファリン剤 ワルファリンざい
thuốc làm loãng máu