製剤基剤
せいざいきざい「CHẾ TỄ CƠ TỄ」
Tá dược lỏng
Chất dẫn thuốc trong dược khoa
製剤基剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製剤基剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
基剤 きざい
base (e.g. of an ointment or suppository)
製剤学 せいざいがく
dược học
ハイドロコロイド製剤 ハイドロコロイドせいざい
băng hydrogel
植物製剤 しょくぶつせいざい
chế dược thực vật
配合製剤 はいごうせいざい
sự kết hợp thuốc