Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葡萄の木 ぶどうのき ブドウのき
cây nho
ブドウ科 ブドウか
họ nho
ブドウ属 ブドウぞく
chi nho
技術畑の人 ぎじゅつばたけのひと ぎじゅつはたけのひと
kỹ thuật gia làm vườn
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea
ブドウ糖 ブドウとう ぶどうとう
đường nho