Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブルックリン橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ブルックリン音楽アカデミー ぶるっくりんおんがくあかでみー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
橋 きょう はし
cầu
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.
小橋 こばし
cầu khỉ.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường