Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブルネイ王国軍
brunei
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
女王国 じょおうこく
nữ vương
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia