Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブルンジの国章
nước Burundi (quốc gia nằm trong khu vực Hồ Lớn ở Đông Trung Phi, không giáp biển, giáp Rwanda, Tanzania và Cộng hòa Dân chủ Congo)
国章 こくしょう
quốc huy.
国連権章 こくれんけんしょう
hiến chương liên hiệp quốc.
国連憲章 こくれんけんしょう
hiến chương Liên hiệp quốc
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
章 しょう
chương; hồi (sách)