Các từ liên quan tới ブルー (渡辺真知子の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
電子ブルー でんしブルー
màu xanh lam điện
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
知る辺 しるべ しるあたり
hiểu biết; người bạn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).