Các từ liên quan tới ブルースパーティントン設計書
設計書 せっけいしょ
thông số kỹ thuật thiết kế
設計明細書 せっけいめいさいしょ
bản thiết kế chi tiết
設計 せっけい
sự thiết kế.
入札設計図書 にゅうさつせっけいずしょ
tài liệu thiết kế đấu thầu; hồ sơ mời thầu
プログラム設計 プログラムせっけー
thiết kế chương trình
トップダウン設計 トップダウンせっけい
thiết kế từ trên xuống
システム設計 システムせっけい
thiết kế hệ thống
コード設計 コードせっけい
thiết kế mã