設計明細書
せっけいめいさいしょ
☆ Danh từ
Bản thiết kế chi tiết

設計明細書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設計明細書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
設計書 せっけいしょ
thông số kỹ thuật thiết kế
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
詳細設計 しょうさいせっけい
thiết kế chi tiết
費用明細書 ひようめいさいしょ
bản kê chi phí.
特許明細書 とっきょめいさいしょ
sách hướng dẫn về quyền sáng chế
重量明細書 じゅうりょうめいさいしょ
bản chi tiết trọng lượng.
包装明細書 ほうそうめいさいしょ
phiếu đóng gói.