Các từ liên quan tới ブルータスの心臓-完全犯罪殺人リレー
完全犯罪 かんぜんはんざい
tội ác hoàn hảo; sự phạm tội không để lại dấu vết gì làm chứng cớ
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
殺人罪 さつじんざい
tội sát nhân.
殺人犯 さつじんはん
kẻ sát nhân.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
犯罪 はんざい
can phạm
犯罪心理学 はんざいしんりがく
Tâm lý học tội phạm.