殺人犯
さつじんはん「SÁT NHÂN PHẠM」
☆ Danh từ
Kẻ sát nhân.
殺人犯
はもうすぐ
自分
の
罪
を
白状
するだろう。
Kẻ sát nhân sẽ sớm thú nhận tội ác của mình.
殺人犯
は
死刑
に
処
せられた。
Kẻ sát nhân đã bị xử tử.
殺人犯
は
警察
の
追跡
を
逃
れたらしい。
Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát. .
