Các từ liên quan tới ブルーリボン運動 (北朝鮮拉致問題)
拉致問題 らちもんだい
vấn đề bắt cóc
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
拉致 らち
sự bắt cóc
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).