Kết quả tra cứu 北朝鮮
Các từ liên quan tới 北朝鮮
北朝鮮
きたちょうせん
「BẮC TRIÊU TIÊN」
☆ Danh từ
◆ Bắc Triều Tiên
北朝鮮
に
渡
った
日本人妻
Người phụ nữ Nhật kết hôn tại Bắc Triều Tiên
北朝鮮
に
対
する
太陽政策
Chính sách mặt trời đối với Bắc Triều Tiên
北朝鮮
に
対
する
食糧援助
Hỗ trợ lương thực cho Bắc Triều Tiên

Đăng nhập để xem giải thích