Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライトブルー ライト・ブルー
light blue
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
ライト ライト
đèn
ライト/ランタン ライト/ランタン
Đèn chiếu sáng/lantern
UVライト UVライト
đèn uv
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
ライト式(防獣ライト) ライトしき(ぼうけものライト)
đèn phòng (đèn chống) thú
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
night express with sleeper cars (from the original color of the trains) (colour)