内々定
ないないてい「NỘI ĐỊNH」
☆ Danh từ
Early unofficial job offer, informal promise of employment

内々定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内々定
内々 うちうち ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức.
内定 ないてい
Quyết định không chính thức
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内勘定 うちかんじょう
tài khoản bí mật
内定者 ないていしゃ
prospective employee
内定式 ないていしき
presentation of employment offer, orientation occasion for prospective employees