Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブレンド型学習
ブレンド茶 ブレンドちゃ
trà pha trộn nhiều loại
sự pha chế rượu, cà fê... cho có hương vị ngon hơn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề