Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブロックくずし
ブロック図 ブロックず
sơ đồ khối (là một sơ đồ của một hệ thống trong đó các bộ phận chính hoặc các chức năng được biểu diễn bởi các khối được kết nối với nhau bằng những đường nối để hiển thị các mối quan hệ giữa các khối này)
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
脚ブロック あしブロック
phong bế bó nhánh
bê tông, khối
コンクリートブロック コンクリトブロック コンクリート・ブロック コンクリト・ブロック
khối bê tông
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối
ジャンパ・ブロック ジャンパ・ブロック
cổng jumper
ブロック化 ブロックか
sự tạo khối