Các từ liên quan tới ブロンベルク罷免事件
罷免 ひめん
sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải.
罷免権 ひめんけん
quyền bãi nhiệm
罷免する ひめん
thải hồi; sa thải.
事件 じけん
đương sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)