罷免
ひめん
「BÃI MIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 罷免
Bảng chia động từ của 罷免
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罷免する/ひめんする |
Quá khứ (た) | 罷免した |
Phủ định (未然) | 罷免しない |
Lịch sự (丁寧) | 罷免します |
te (て) | 罷免して |
Khả năng (可能) | 罷免できる |
Thụ động (受身) | 罷免される |
Sai khiến (使役) | 罷免させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罷免すられる |
Điều kiện (条件) | 罷免すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罷免しろ |
Ý chí (意向) | 罷免しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罷免するな |