業務部
ぎょうむぶ「NGHIỆP VỤ BỘ」
☆ Danh từ, hậu tố
Bộ phận kinh doanh

業務部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務部
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業法務部 きぎょうほうむぶ
phòng pháp chế doanh nghiệp
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
業務の外部委託 ぎょうむのがいぶいたく
(nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc
ブローカー業務 ブローカーぎょーむ
nghề bán ủy thác
業務課 ぎょうむか
bộ phận kinh doanh
ホールセール業務 ホールセールぎょーむ
kinh doanh bán buôn