Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装身具 そうしんぐ
đồ trang sức
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装具 そうぐ
dụng cụ chỉnh hình
ブローチ盤 ブローチばん
chạm vào máy
ブローチ台 ブローチだい
đế ghim
ブローチ
cái cài áo (trang sức).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
足装具 あしそーぐ
chân giả