Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブーケ (数学)
ブーケガルニ ブーケガルニー ブーケ・ガルニ ブーケ・ガルニー
một bó các loại thảo mộc thường được buộc lại với nhau bằng dây và chủ yếu được sử dụng để chế biến súp, kho, thịt hầm và các món hầm khác nhau
một bó (hoa).
ブライダルブーケ ブライダル・ブーケ
Bó hoa đám cưới.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.