Các từ liên quan tới ブースト型核分裂兵器
核分裂 かくぶんれつ
phản ứng phân rã hạt nhân
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
核分裂性 かくぶんれつせい
tình trạng có thể tách ra được
核兵器国 かくへいきこく
quốc gia có vũ khí hạt nhân
異型分裂 いけいぶんれつ いかたぶんれつ
heterotypic
核型分析 かくがたぶんせき
karyotyping
核分裂反応 かくぶんれつはんのう
phản ứng phân hạch
原子核分裂 げんしかくぶんれつ
phản ứng phân hạch (là một phản ứng hạt nhân hoặc quá trình phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân của một nguyên tử tách thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, nhẹ hơn)