核型分析
かくがたぶんせき「HẠCH HÌNH PHÂN TÍCH」
Karyotyping
Phân tích kiểu nhân
核型分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核型分析
スペクトル核型分析 スペクトルかくがたぶんせき
kĩ thuật lập karyotype quang phổ
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
核型 かくがた
loại hình dựa theo hình thái và số nhiễm sắc thể có sẵn trong các loài sinh vật
分析 ぶんせき
sự phân tích
XYY核型 XYYかくがた
XYY Karyotype
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)