プチプチ潰し
プチプチつぶし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trò bóp nổ những miếng bong bóng ở màng xốp hơi thường dùng bọc đồ vật khi vận chuyển

Bảng chia động từ của プチプチ潰し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プチプチ潰しする/プチプチつぶしする |
Quá khứ (た) | プチプチ潰しした |
Phủ định (未然) | プチプチ潰ししない |
Lịch sự (丁寧) | プチプチ潰しします |
te (て) | プチプチ潰しして |
Khả năng (可能) | プチプチ潰しできる |
Thụ động (受身) | プチプチ潰しされる |
Sai khiến (使役) | プチプチ潰しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プチプチ潰しすられる |
Điều kiện (条件) | プチプチ潰しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プチプチ潰ししろ |
Ý chí (意向) | プチプチ潰ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | プチプチ潰しするな |
プチプチ潰し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プチプチ潰し
ぷちぷち プチプチ
âm thanh của bong bóng (hoặc các vật thể nhỏ khác) bị xuất hiện
ネタ潰し ネタつぶし ねたつぶし
publicly predicting the future developments of a creative work (making it difficult for the creator to use those ideas)
穀潰し ごくつぶし ゴクつぶし
kẻ ăn bám; kẻ vô tích sự
暇潰し ひまつぶし
sự giết thời gian.
潰し餡 つぶしあん
đỗ đen nhuyễn
目潰し めつぶし
thứ bổ sung người nào đó có đôi mắt trong thứ tự để làm mù
虱潰し しらみつぶし
sự tìm kiếm kỷ lưỡng (tìm hàng cấm; tìm tội phạm đào tẩu....)
潰し値 つぶしね つぶしち
thải ra giá trị