潰し値
つぶしね つぶしち「HỘI TRỊ」
☆ Danh từ
Thải ra giá trị

潰し値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潰し値
潰し値段 つぶしねだん
thải ra giá trị
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
プチプチ潰し プチプチつぶし
trò bóp nổ những miếng bong bóng ở màng xốp hơi thường dùng bọc đồ vật khi vận chuyển
潰し餡 つぶしあん
đỗ đen nhuyễn
暇潰し ひまつぶし
sự giết thời gian.
虱潰し しらみつぶし
sự tìm kiếm kỷ lưỡng (tìm hàng cấm; tìm tội phạm đào tẩu....)
目潰し めつぶし
thứ bổ sung người nào đó có đôi mắt trong thứ tự để làm mù
穀潰し ごくつぶし ゴクつぶし
kẻ ăn bám; kẻ vô tích sự