Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プチ・ラルース
プチ プチ
sự bé xíu; bé tí xíu.
プチ株 プチかぶ
dịch vụ cổ phiếu petit (cho phép bạn mua và bán cổ phiếu ít hơn một đơn vị cổ phiếu niêm yết)
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato
プチプライス プチ・プライス
giá rẻ (thời trang, đồ trang điểm,...)
プチブルジョア プチ・ブルジョア
tiểu tư sản
プチフール プチ・フール
bánh petit fours (các loại bánh ngọt nhỏ)
プチッ プチっ
tách; bíp
プチ切れ プチぎれ プチギレ
sự phát điên, sự nổi cáu