Các từ liên quan tới プッリャとカラブリアの伯爵と公爵一覧
伯爵 はくしゃく
bá tước.
公爵 こうしゃく
công tước
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)
天爵 てんしゃく
tước vị xứng đáng; thiên tước
爵位 しゃくい
tước vị; chức tước.