Kết quả tra cứu 公爵
Các từ liên quan tới 公爵
公爵
こうしゃく
「CÔNG TƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Công tước
ヨーク公爵夫人
が
トロフィー
を
授与
する
予定
だ
Công nương York dự định sẽ trao cúp .
ウェストミンスター公爵
は
英国一
の
金持
ちだと
報
じられた
Công tước Westminster được cho biết là người giàu có nhất nước Anh
公爵
の
称号
Tước hiệu công tước

Đăng nhập để xem giải thích