Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プライス大尉
大尉 たいい だいい
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.
プライス・スキャンレンジ プライス・スキャンレンジ
phạm vi giá cả
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
giá cả; giá trị.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty
トランスファープライス トランスファー・プライス
transfer price
ネットプライス ネット・プライス
net price