大尉
たいい だいい「ĐẠI ÚY」
☆ Danh từ
Đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.

Từ đồng nghĩa của 大尉
noun
大尉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大尉
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi