Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プライド プライド
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào.
む。。。 無。。。
vô.
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
バラのはな バラの花
hoa hồng.
小魚 こざかな こさかな
mòi.
花虎魚 はなおこぜ
cá sargassum, cá câu, cá ếch
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower