Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プライド プライド
niềm tự hào; sự tự hào; sự kiêu hãnh; Lòng tự hào.
フラッグ
cờ; cái cờ.
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
flag carrier
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
yellow flag
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
checkered flag
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao