Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テラス テラス
sân thượng
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
テラス用テーブル テラスようテーブル
bàn thường dùng cho ban công, ngoài trời
テラスハウス テラス・ハウス
Nhà liền kề, sân thượng nhà
カフェテラス カフェ・テラス
sidewalk cafe, footpath cafe
テラス栽培 テラスさいばい
đắp cao văn hóa