Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パラフィン包埋 パラフィンほーまい
nhúng parafin
包埋(包理)用品 ほうまい(つつみり)ようひん
chất gắn kết
組織包埋 そしきほーまい
nhúng vùi mô
包埋用品 ほうまいようひん
đồ đựng
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
プラスチック プラスティック
bi đông nhựa
プラスチック
nhựa
プラスチック片 プラスチックへん
miếng nhựa, mảnh nhựa