パラフィン包埋
パラフィンほーまい
Nhúng parafin
パラフィン包埋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラフィン包埋
プラスチック包埋 プラスチックほーまい
Plastic Embedding
パラフィン油 パラフィンゆ
dầu paraffin
パラフィン紙 パラフィンし
giấy parafin
dầu hỏa; (hóa học) Parafin, nến, sáp
包埋(包理)用品 ほうまい(つつみり)ようひん
chất gắn kết
組織包埋 そしきほーまい
nhúng vùi mô
包埋用品 ほうまいようひん
đồ đựng
パラフィン蝋 パラフィンろう
Sáp paraffin (là một chất rắn mềm không màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, than đá hoặc đá phiến dầu bao gồm hỗn hợp các phân tử hydrocacbon chứa từ 20 đến 40 nguyên tử carbon)