Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パラメタ値 パラメタち
giá trị tham số
型パラメタ かたパラメタ
tham số kiểu
仮パラメタ かりパラメタ
tham số giả
実パラメタ じつパラメタ
thông số thực
プラズマ
plasma; huyết tương.
ダミーパラメタ ダミー・パラメタ
パラメタバイト パラメタ・バイト
byte tham số
パラメタフィールド パラメタ・フィールド
trường tham số