プラズモン共鳴
プラズモンきょうめい
☆ Danh từ
Cộng hưởng plasmon

プラズモン共鳴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プラズモン共鳴
表面プラズモン共鳴 ひょーめんプラズモンきょーめー
hiện tượng cộng hưởng plasmon bề mặt
plasmon (quasiparticle resulting from the quantization of plasma oscillations)
共鳴 きょうめい
sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
共鳴板 きょうめいばん
cái cộng hưởng
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
共鳴者 きょうめいしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình
共鳴器 きょうめいき
(vật lý) bộ cộng hưởng
共鳴胴 きょうめいどう
sound box (of an instrument), sounding box