共鳴
きょうめい「CỘNG MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
空間共鳴
Cộng hưởng không gian
スピン波共鳴
Sự cộng hưởng sóng xoáy
アナログ共鳴
Cộng hưởng kiểu tương tự (analog) .

Bảng chia động từ của 共鳴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共鳴する/きょうめいする |
Quá khứ (た) | 共鳴した |
Phủ định (未然) | 共鳴しない |
Lịch sự (丁寧) | 共鳴します |
te (て) | 共鳴して |
Khả năng (可能) | 共鳴できる |
Thụ động (受身) | 共鳴される |
Sai khiến (使役) | 共鳴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共鳴すられる |
Điều kiện (条件) | 共鳴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共鳴しろ |
Ý chí (意向) | 共鳴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共鳴するな |
共鳴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共鳴
プラズモン共鳴 プラズモンきょうめい
cộng hưởng plasmon
共鳴板 きょうめいばん
cái cộng hưởng
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
共鳴者 きょうめいしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình
共鳴器 きょうめいき
(vật lý) bộ cộng hưởng
共鳴胴 きょうめいどう
sound box (of an instrument), sounding box
磁気共鳴 じききょうめい
cộng hưởng từ hạt nhân
磁気共鳴スペクトロスコピー じききょーめースペクトロスコピー
quang phổ cộng hưởng từ