共鳴者
きょうめいしゃ「CỘNG MINH GIẢ」
☆ Danh từ
Người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình

共鳴者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共鳴者
共鳴 きょうめい
sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
共鳴板 きょうめいばん
cái cộng hưởng
プラズモン共鳴 プラズモンきょうめい
cộng hưởng plasmon
共鳴器 きょうめいき
(vật lý) bộ cộng hưởng
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
共鳴胴 きょうめいどう
thùng cộng hưởng
磁気共鳴 じききょうめい
cộng hưởng từ hạt nhân
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp