Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プラチナ萬年筆
プラチナ プラチナ
nguyên tố platin; bạch kim.
プラチナペーパー プラチナ・ペーパー
platina paper
プラチナブロンド プラチナ・ブロンド
platinum blonde
万年筆 まんねんひつ まんねんぴつ まんねんふで
bút máy
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
万年筆インク まんねんひつインク
mực bút máy
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears