Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買収 ばいしゅう
mua
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
買収工作 ばいしゅうこうさく
sự hối lộ, mua chuộc
買収計画 ばいしゅうけいかく
kế hoạch mua lại
買収する ばいしゅう ばいしゅうする
sự thu mua