買収工作
ばいしゅうこうさく「MÃI THU CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Sự hối lộ, mua chuộc

買収工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買収工作
買収 ばいしゅう
mua
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
買収する ばいしゅう ばいしゅうする
sự thu mua
企業買収 きぎょうばいしゅう
sự thu mua doanh nghiệp