Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プリズム・ハート
ハート形 ハートがた
hình trái tim
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
チキンハート チキン・ハート
chicken-heart