プリズム
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lăng kính.
プリズム
は
光
を
分解
する。
Một lăng kính phân hủy ánh sáng.

プリズム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プリズム
プリズム
lăng kính.
PRISM
プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency