Các từ liên quan tới プリンシパル=エージェント理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
エージェント エイジェント エージェント
sự đại diện; sự làm đại lý; đại diện; đại lý; ông bầu
principal
セキュリティプリンシパル セキュリティ・プリンシパル
nguyên tắc bảo mật
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
ユーザエージェント ユーザ・エージェント
bộ phận người dùng